Danh sách

Thuốc Dinpocef-200 - SĐK VN-18379-14

Dinpocef-200

0
Dinpocef-200 - SĐK VN-18379-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dinpocef-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Thuốc Itraxcop - SĐK VN-17112-13

Itraxcop

0
Itraxcop - SĐK VN-17112-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itraxcop Viên nang cứng - Itraconazole (dưới dạng hạt) 100mg
Thuốc Herperax - SĐK VN-18380-14

Herperax

0
Herperax - SĐK VN-18380-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Herperax Viên nén - Aciclovir 200mg
Thuốc Teravox-500 - SĐK VN-14748-12

Teravox-500

0
Teravox-500 - SĐK VN-14748-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teravox-500 Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Thuốc Zocin-250 - SĐK VN-13287-11

Zocin-250

0
Zocin-250 - SĐK VN-13287-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zocin-250 Viên nén bao phim - Clarithromycin
Thuốc Nacova DT 625mg - SĐK VD-17119-13

Nacova DT 625mg

0
Nacova DT 625mg - SĐK VD-17119-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nacova DT 625mg Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate 500mg; Clavulanate potassium 125mg
Thuốc Clarisol-250 - SĐK VN-2428-06

Clarisol-250

0
Clarisol-250 - SĐK VN-2428-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarisol-250 Viên nén bao phim - Clarithromycin 250mg

Zotral 50

0
Zotral 50 - SĐK VN-5564-01 - Thuốc hướng tâm thần. Zotral 50 Viên nén bao phim - Sertraline

Olan 10

0
Olan 10 - SĐK VN-5911-01 - Thuốc hướng tâm thần. Olan 10 Viên nén bao phim - Olanzapine

Olan 5

0
Olan 5 - SĐK VN-5912-01 - Thuốc hướng tâm thần. Olan 5 Viên nén bao phim - Olanzapine