Danh sách

Afinitor 5mg

0
Afinitor 5mg - SĐK VN2-207-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Afinitor 5mg Viên nén - Everolimus 5mg

Sandimmun

0
Sandimmun - SĐK VN-3132-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sandimmun Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền-50mg/ml - Cyclosporine

Sandostatin

0
Sandostatin - SĐK VN-7300-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sandostatin Dung dịch tiêm - Octreotide

Zometa

0
Zometa - SĐK VN-7301-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zometa Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - acid Zoledronic

Femara

0
Femara - SĐK VN-6749-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Femara Viên nén bao phim - Letrozole

Glivec 400mg

0
Glivec 400mg - SĐK VN-13290-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Glivec 400mg Viên nén bao phim - Imatinib mesilate

Zometa

0
Zometa - SĐK VN-17540-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zometa Dung dịch truyền tĩnh mạch - Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg/100ml

Certican 0.75mg

0
Certican 0.75mg - SĐK VN-16850-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Certican 0.75mg Viên nén - Everolimus 0,75mg

Myfortic 180mg

0
Myfortic 180mg - SĐK VN-19296-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Myfortic 180mg Viên nén bao tantrong ruột - Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 180mg

Myfortic 360mg

0
Myfortic 360mg - SĐK VN-19297-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Myfortic 360mg Viên nén bao tan trong ruột - Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 360mg