Danh sách

Kebasyn 500:500

0
Kebasyn 500:500 - SĐK VN-6983-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kebasyn 500:500 Bột pha tiêm - Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Flucodus 150

0
Flucodus 150 - SĐK VN-6982-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flucodus 150 Viên nang cứng - Fluconazole

Buticef 1000

0
Buticef 1000 - SĐK VN-6981-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Buticef 1000 Bột pha tiêm - Cefoperazon natri

Supolox 500

0
Supolox 500 - SĐK VN-7510-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Supolox 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin

Penfixil 100

0
Penfixil 100 - SĐK VN-7507-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penfixil 100 Viên nang cứng - Cefpodoxime proxetil

Penfixil 100

0
Penfixil 100 - SĐK VN-11393-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penfixil 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Pentaclor 125

0
Pentaclor 125 - SĐK VN-11394-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pentaclor 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor

Pentadrox 250

0
Pentadrox 250 - SĐK VN-12723-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pentadrox 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil

Pentafex 100

0
Pentafex 100 - SĐK VN-12724-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pentafex 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefixime

Penfortin 625

0
Penfortin 625 - SĐK VN-12722-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penfortin 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium