Trang chủ 2020
Danh sách
MXN
MXN - SĐK VN-21938-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MXN Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 250 ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
Fepinram
Fepinram - SĐK VN-5058-07 - Thuốc hướng tâm thần. Fepinram Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch - Piracetam
Fepinram
Fepinram - SĐK VN-5059-07 - Thuốc hướng tâm thần. Fepinram Dung dịch truyền tĩnh mạch - Piracetam
Fepinram
Fepinram - SĐK VN-17570-13 - Thuốc hướng tâm thần. Fepinram dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch - Piracetam 200mg/ml
Fepinram
Fepinram - SĐK VN-18435-14 - Thuốc hướng tâm thần. Fepinram Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch - Piracetam 200mg/ml
Colergis
Colergis - SĐK VN-13351-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Colergis Si rô - Betamethason; Dexchlorpheniramin maleat
Ketogesic 1%
Ketogesic 1% - SĐK VN-1972-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ketogesic 1% Dung dịch tiêm-1% - Ketorolac tromethamine
Ketogesic 3%
Ketogesic 3% - SĐK VN-1973-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ketogesic 3% Dung dịch tiêm-3% - Ketorolac tromethamine
Escain
Escain - SĐK VN-21994-19 - Thuốc gây tê - mê. Escain Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacaine HCl5mg/ml