Trang chủ 2020
Danh sách
Removchol 40
Removchol 40 - SĐK VN-22456-19 - Thuốc tim mạch. Removchol 40 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 40mg
Removchol 20
Removchol 20 - SĐK VN-22455-19 - Thuốc tim mạch. Removchol 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
Haemostop
Haemostop - SĐK VN-11014-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid Tranexamic
Haemostop
Haemostop - SĐK VN-21942-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid tranexamic 100mg/ml
Haemostop
Haemostop - SĐK VN-21943-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid tranexamic 250mg/5ml
Novocress
Novocress - SĐK VN-14157-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Novocress
Novocress - SĐK VN-14157-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Novocress Infusion
Novocress Infusion - SĐK VN-17336-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Infusion Dung dịch truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml
Fluxar
Fluxar - SĐK VN-20856-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fluxar Dung dịch tiêm truyền - Fluconazol 2mg/ml
Clindamycin
Clindamycin - SĐK VN-20609-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg