Danh sách

Removchol 40

0
Removchol 40 - SĐK VN-22456-19 - Thuốc tim mạch. Removchol 40 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 40mg

Removchol 20

0
Removchol 20 - SĐK VN-22455-19 - Thuốc tim mạch. Removchol 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg

Haemostop

0
Haemostop - SĐK VN-11014-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid Tranexamic

Haemostop

0
Haemostop - SĐK VN-21942-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid tranexamic 100mg/ml

Haemostop

0
Haemostop - SĐK VN-21943-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemostop Dung dịch tiêm - Acid tranexamic 250mg/5ml

Novocress

0
Novocress - SĐK VN-14157-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Novocress

0
Novocress - SĐK VN-14157-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Novocress Infusion

0
Novocress Infusion - SĐK VN-17336-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novocress Infusion Dung dịch truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml

Fluxar

0
Fluxar - SĐK VN-20856-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fluxar Dung dịch tiêm truyền - Fluconazol 2mg/ml

Clindamycin

0
Clindamycin - SĐK VN-20609-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg