Danh sách

Cloxacillin

0
Cloxacillin - SĐK VN-0572-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin Bột pha tiêm-500mg - Cloxacillin

Cefuroxime

0
Cefuroxime - SĐK VN-5600-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxime

Cefuroxime

0
Cefuroxime - SĐK VN-0990-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime Bột pha tiêm-750mg - Cefuroxime sodium

Cefotaxime for injection USP 1g

0
Cefotaxime for injection USP 1g - SĐK VN-5724-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime for injection USP 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

VIDFU

0
VIDFU - SĐK VN-14349-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VIDFU Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim sodium

VIDFU

0
VIDFU - SĐK VN-14349-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VIDFU Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim sodium

Thuốc tiêm Cefuroxime

0
Thuốc tiêm Cefuroxime - SĐK VN-13854-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc tiêm Cefuroxime Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim natri

Lobitzo

0
Lobitzo - SĐK VN-12959-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lobitzo Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin hemihydrate

Streptomycin Sulphate for injection BP 1g

0
Streptomycin Sulphate for injection BP 1g - SĐK VN-15620-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Streptomycin Sulphate for injection BP 1g Bột pha tiêm - Streptomycin sulphate

Cloxacillin

0
Cloxacillin - SĐK VN-15614-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin Bột pha tiêm - Cloxacillin sodium