Danh sách

Fentanyl 0,1mg – Rotexmedica

0
Fentanyl 0,1mg - Rotexmedica - SĐK VN-6793-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl 0,1mg - Rotexmedica Dung dịch tiêm - Fentanyl citrate

Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica

0
Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica - SĐK VN-7336-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica Dung dịch tiêm - Fentanyl citrate
Thuốc Rocalcic 50 - SĐK VN-8874-09

Rocalcic 50

0
Rocalcic 50 - SĐK VN-8874-09 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rocalcic 50 Dung dịch tiêm -

Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica

0
Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica - SĐK VN-18441-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml

Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica

0
Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica - SĐK VN-18442-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml

Rocalcic 50

0
Rocalcic 50 - SĐK VN-20345-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rocalcic 50 Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền - Calcitonin salmon 50I.U/ml
Thuốc Rocalcic 100 - SĐK VN-20613-17

Rocalcic 100

0
Rocalcic 100 - SĐK VN-20613-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rocalcic 100 Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền - Calcitonin salmon 100 IU/1ml
Thuốc Rocalcic 100 - SĐK VN-8873-09

Rocalcic 100

0
Rocalcic 100 - SĐK VN-8873-09 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rocalcic 100 Dung dịch tiêm - Calcitonin salmon 100 IU/1ml

Tramadol 100mg-Rotexmedica

0
Tramadol 100mg-Rotexmedica - SĐK VN-20614-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tramadol 100mg-Rotexmedica Dung dịch tiêm - Tramadol hydrochlorid 100 mg/2ml

Thiopental Injection BP 1g

0
Thiopental Injection BP 1g - SĐK VN-9714-05 - Thuốc gây tê - mê. Thiopental Injection BP 1g Thuốc bột pha tiêm - Thiopental