Danh sách

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VN-0622-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Thuốc tiêm-300mg/ml - Lincomycin

Clindamycin

0
Clindamycin - SĐK VN-6223-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Viên nang - Clindamycin

Clindamycin Capsules

0
Clindamycin Capsules - SĐK VN-3768-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Capsules Viên nang-150mg - Clindamycin hydrochloride

Lincomycin injection

0
Lincomycin injection - SĐK VN-14365-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin injection Thuốc tiêm - Lincomycin HCl

Lincomycin injection

0
Lincomycin injection - SĐK VN-14365-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin injection Thuốc tiêm - Lincomycin HCl

Lilonton

0
Lilonton - SĐK VN-6225-02 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Viên nang - Piracetam

Lilonton

0
Lilonton - SĐK VN-1037-06 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Dung dịch tiêm-1000mg/5ml - Piracetam

Lilonton Injection 3000mg/15ml

0
Lilonton Injection 3000mg/15ml - SĐK VN-21342-18 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Injection 3000mg/15ml Dung dịch tiêm - Mỗi 15ml chứa Piracetam 3000mg

Lilonton capsule

0
Lilonton capsule - SĐK VN-3239-07 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton capsule Viên nang-400mg - Piracetam

Lilonton F.C. Tablet

0
Lilonton F.C. Tablet - SĐK VN-12654-11 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton F.C. Tablet Viên nén bao phim - Piracetam