Trang chủ 2020
Danh sách
Lincomycin
Lincomycin - SĐK VN-0622-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Thuốc tiêm-300mg/ml - Lincomycin
Clindamycin
Clindamycin - SĐK VN-6223-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Viên nang - Clindamycin
Clindamycin Capsules
Clindamycin Capsules - SĐK VN-3768-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Capsules Viên nang-150mg - Clindamycin hydrochloride
Lincomycin injection
Lincomycin injection - SĐK VN-14365-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin injection Thuốc tiêm - Lincomycin HCl
Lincomycin injection
Lincomycin injection - SĐK VN-14365-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin injection Thuốc tiêm - Lincomycin HCl
Lilonton
Lilonton - SĐK VN-6225-02 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Viên nang - Piracetam
Lilonton
Lilonton - SĐK VN-1037-06 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Dung dịch tiêm-1000mg/5ml - Piracetam
Lilonton Injection 3000mg/15ml
Lilonton Injection 3000mg/15ml - SĐK VN-21342-18 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton Injection 3000mg/15ml Dung dịch tiêm - Mỗi 15ml chứa Piracetam 3000mg
Lilonton capsule
Lilonton capsule - SĐK VN-3239-07 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton capsule Viên nang-400mg - Piracetam
Lilonton F.C. Tablet
Lilonton F.C. Tablet - SĐK VN-12654-11 - Thuốc hướng tâm thần. Lilonton F.C. Tablet Viên nén bao phim - Piracetam