Danh sách

Lisoflox

0
Lisoflox - SĐK VN-7587-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lisoflox Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin

Ciprofloxacin – Teva

0
Ciprofloxacin - Teva - SĐK VN-7870-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin - Teva Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Ciprofloxacin Lactate – Teva 2mg/ml

0
Ciprofloxacin Lactate - Teva 2mg/ml - SĐK VN-14967-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate - Teva 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin lactate

Ciprofloxacin Lactate – Teva 2mg/ml

0
Ciprofloxacin Lactate - Teva 2mg/ml - SĐK VN-14968-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate - Teva 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin lactate

Brulamycin

0
Brulamycin - SĐK VN-15287-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brulamycin Dung dịch tiêm - Tobramycin sulphate

Vancomycin 1g Teva

0
Vancomycin 1g Teva - SĐK VN-16161-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vancomycin 1g Teva Bột đông khô để pha tiêm truyền - Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ

Vancomycin 500mg Teva

0
Vancomycin 500mg Teva - SĐK VN-16162-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vancomycin 500mg Teva Bột đông khô pha tiêm truyền - Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ

Lisoflox

0
Lisoflox - SĐK VN-18205-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lisoflox Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Picaroxin 500 mg

0
Picaroxin 500 mg - SĐK VN-18838-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Picaroxin 500 mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Rescuvolin

0
Rescuvolin - SĐK VN-6031-08 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Rescuvolin Viên nén 15mg acid folinic - Calcium Folinate