Danh sách

Torleva 1000

0
Torleva 1000 - SĐK VN-20107-16 - Thuốc hướng tâm thần. Torleva 1000 Viên nén bao phim - Levetiracetam 1000mg

Torleva 500

0
Torleva 500 - SĐK VN-20109-16 - Thuốc hướng tâm thần. Torleva 500 Viên nén bao phim - Levetiracetam 500mg

Venlif OD 150

0
Venlif OD 150 - SĐK VN-19747-16 - Thuốc hướng tâm thần. Venlif OD 150 Viên nang giải phóng kéo dài - Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 150mg

Venlif OD 75

0
Venlif OD 75 - SĐK VN-19748-16 - Thuốc hướng tâm thần. Venlif OD 75 Viên nang giải phóng kéo dài - Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg

Lamotor-100

0
Lamotor-100 - SĐK VN-21139-18 - Thuốc hướng tâm thần. Lamotor-100 Viên nén - Lamotrigin 100mg

Lamotor-50

0
Lamotor-50 - SĐK VN-21140-18 - Thuốc hướng tâm thần. Lamotor-50 Viên nén - Lamotrigin 50mg
Thuốc Clozapyl 100 - SĐK VN-14828-12

Clozapyl 100

0
Clozapyl 100 - SĐK VN-14828-12 - Thuốc hướng tâm thần. Clozapyl 100 Viên nén - Clozapin
Thuốc Carbatol-200 - SĐK VN-16077-12

Carbatol-200

0
Carbatol-200 - SĐK VN-16077-12 - Thuốc hướng tâm thần. Carbatol-200 Viên nén - Carbamazepine

Arip tablet 10mg

0
Arip tablet 10mg - SĐK VN-22478-19 - Thuốc hướng tâm thần. Arip tablet 10mg Viên nén - Aripiprazole 10 mg
Thuốc Serenata-100 - SĐK VN-15151-12

Serenata-100

0
Serenata-100 - SĐK VN-15151-12 - Thuốc hướng tâm thần. Serenata-100 Viên nén bao phim - Sertraline HCl