Danh sách

Linmycine 500

0
Linmycine 500 - SĐK VN-14432-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linmycine 500 Viên nang - Lincomycin

Linmycine 600mg/2ml

0
Linmycine 600mg/2ml - SĐK VN-14897-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linmycine 600mg/2ml Dung dịch viên - Lincomycin HCl

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK VN-17226-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin 150mg

Nalidixic Acid Tablets BP. 500mg

0
Nalidixic Acid Tablets BP. 500mg - SĐK VN-21972-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nalidixic Acid Tablets BP. 500mg Viên nén bao phim - Acid Nalidixic 500mg

Umitol 200

0
Umitol 200 - SĐK VN-6457-02 - Thuốc hướng tâm thần. Umitol 200 Viên nén - Carbamazepine

Seline 100

0
Seline 100 - SĐK VN-6423-02 - Thuốc hướng tâm thần. Seline 100 Viên nén - Sertraline

Seline 50

0
Seline 50 - SĐK VN-6424-02 - Thuốc hướng tâm thần. Seline 50 Viên nén - Sertraline

Utralene-100

0
Utralene-100 - SĐK VN-4708-07 - Thuốc hướng tâm thần. Utralene-100 Viên nén bao phim 100mg Sertraline - Sertraline hydrochloride

Utralene-50

0
Utralene-50 - SĐK VN-4709-07 - Thuốc hướng tâm thần. Utralene-50 Viên nén bao phim 50mg Sertraline - Sertraline hydrochloride

Umefuotin-20

0
Umefuotin-20 - SĐK VN-6881-08 - Thuốc hướng tâm thần. Umefuotin-20 Viên nang - Fluoxetine HCl