Danh sách

Rantac 300

0
Rantac 300 - SĐK VN-5696-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac 300 Viên nén bao phim - Ranitidine

Rantac-150

0
Rantac-150 - SĐK VN-2061-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac-150 Viên nén bao phim-150mg Ranitidine - Ranitidine hydrochloride

Rantac-300

0
Rantac-300 - SĐK VN-2059-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac-300 Viên nén bao phim-300mg Ranitidine - Ranitidine hydrochloride

Pantalek

0
Pantalek - SĐK VN-10397-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantalek Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazole

Omlek-20

0
Omlek-20 - SĐK VN-0687-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Omlek-20 Viên nang-20mg - Omeprazole

Rantac

0
Rantac - SĐK VN-5797-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac Thuốc tiêm - Ranitidine Hydrochloride

Omlek-20

0
Omlek-20 - SĐK VN-14387-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Omlek-20 Viên nang - Omeprazole

Rantac- 300

0
Rantac- 300 - SĐK VN-18742-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac- 300 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg

Rantac-150

0
Rantac-150 - SĐK VN-18743-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac-150 Dung dịch tiêm - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

Metrogyl 10mg/g

0
Metrogyl 10mg/g - SĐK VN-10393-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metrogyl 10mg/g Gel bôi ngoài da - Metronidazole