Trang chủ 2020
Danh sách
Metrogyl
Metrogyl - SĐK VN-2058-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl Thuốc tiêm-500mg/100ml - Metronidazole
Metrogyl 100ml
Metrogyl 100ml - SĐK VN-5692-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl 100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Ificipro OD-1000
Ificipro OD-1000 - SĐK VN-0685-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ificipro OD-1000 Viên nén giải phóng chậm-1000mg - Ciprofloxacin
Ifimycin 250
Ifimycin 250 - SĐK VN-9233-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifimycin 250 Viên nén bao phim - Clarithromycin
Ifimycin 500
Ifimycin 500 - SĐK VN-9228-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifimycin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin
Trimetro
Trimetro - SĐK VN-6347-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimetro Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Metrogyl denta
Metrogyl denta - SĐK VN-1555-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl denta Gel bôi nha khoa-10mg/g - Metronidazole Benzoate BP(Tương đương với Metronidazole),
Chlorhexidin Gluconate Solution
Metrogyl 250mg
Metrogyl 250mg - SĐK VN-10394-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl 250mg Viên nén - Metronidazole
Unitadin
Unitadin - SĐK VN-0689-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Unitadin Viên nén-10mg - Loratadine
Jocet 10
Jocet 10 - SĐK VN-6070-01 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Jocet 10 Viên nén bao phim - Cetirizine