Danh sách

Ultraray

0
Ultraray - SĐK VN-13594-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultraray Dung dịch tiêm - Iopamidol

Endorem

0
Endorem - SĐK VN-10887-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Endorem Dung dịch tiêm - Gadopentetate dimeglumin
Thuốc Amcardia-5 - SĐK VN-12707-11

Amcardia-5

0
Amcardia-5 - SĐK VN-12707-11 - Thuốc tim mạch. Amcardia-5 Viên nén - Amlodipine besylate

Of-200

0
Of-200 - SĐK VN-9889-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Of-200 Viên nén bao phim - Ofloxacin

OF-IV

0
OF-IV - SĐK VN-8319-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. OF-IV Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin

Metrogyl-250

0
Metrogyl-250 - SĐK VN-12711-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl-250 Viên nén - Metronidazole

Ifimycin-250

0
Ifimycin-250 - SĐK VN-12709-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifimycin-250 Viên nén bao phim - Clarithromycin

Ifimycin-500

0
Ifimycin-500 - SĐK VN-13417-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifimycin-500 Viên nén bao phim - Clarithromycin

Metrogyl denta

0
Metrogyl denta - SĐK VN-17797-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl denta Gel bôi nha khoa - Metronidazol Benzoat 160mg/10g
Thuốc Metrogyl Gel - SĐK VN-12710-11

Metrogyl Gel

0
Metrogyl Gel - SĐK VN-12710-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl Gel Gel bôi da - Metronidazole