Danh sách

Thuốc Camphor Powder Synthetic 1kg/kg

0
Thuốc Camphor Powder Synthetic Dạng bột 1 kg/kg NDC code 11319-303. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc CAMPHOR 1kg/kg

0
Thuốc CAMPHOR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 70473-275. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc Camphor (Synthetic) and Menthol 110; 110mg/g; mg/g

0
Thuốc Camphor (Synthetic) and Menthol Ointment 110; 110 mg/g; mg/g NDC code 66761-315. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc METHYL SALICYLATE, MENTHOL, UNSPECIFIED FORM, and CAMPHOR (SYNTHETIC) 150; 50; 30g/kg; g/kg; g/kg

0
Thuốc METHYL SALICYLATE, MENTHOL, UNSPECIFIED FORM, and CAMPHOR (SYNTHETIC) Kem 150; 50; 30 g/kg; g/kg; g/kg NDC code 66403-131. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 60747-030. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 60747-031. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 60747-032. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc benzalkonium chloride and camphor (synthetic) Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 60747-033. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc Benzalkonium Chloride and CAMPHOR (SYNTHETIC) 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc Benzalkonium Chloride and CAMPHOR (SYNTHETIC) Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 60747-034. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc Camphor 1kg/kg

0
Thuốc Camphor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59599-120. Hoạt chất Camphor (Synthetic)