Danh sách

Thuốc Cefoxitin 10g/1

0
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 44567-247. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 1g/1

0
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 25021-109. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 2g/1

0
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 25021-110. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 10g/1

0
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 25021-111. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 100g/1

0
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 100 g/1 NDC code 66288-4100. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 1g/1

0
Thuốc Cefoxitin Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 63323-341. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 1g/1

0
Thuốc Cefoxitin Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 63323-341. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 2g/1

0
Thuốc Cefoxitin Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 63323-342. Hoạt chất Cefoxitin Sodium

Thuốc Cefoxitin 2g/1

0
Thuốc Cefoxitin Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 63323-342. Hoạt chất Cefoxitin Sodium