Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Prevantics swabstick 31.5; .7mg/mL; mL/mL
Thuốc Prevantics swabstick Dung dịch 31.5; .7 mg/mL; mL/mL NDC code 10819-4075. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate; Isopropyl Alcohol
Thuốc Prevantics Maxi Swabstick 31.5; .7mg/mL; mL/mL
Thuốc Prevantics Maxi Swabstick Dung dịch 31.5; .7 mg/mL; mL/mL NDC code 10819-4075. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate; Isopropyl Alcohol
Thuốc Prevantics Swab 31.5; .7mg/mL; mL/mL
Thuốc Prevantics Swab Dung dịch 31.5; .7 mg/mL; mL/mL NDC code 10819-1080. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate; Isopropyl Alcohol
Thuốc Prevantics Swab 31.5; .7mg/mL; mL/mL
Thuốc Prevantics Swab Dung dịch 31.5; .7 mg/mL; mL/mL NDC code 10819-1080. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate; Isopropyl Alcohol
Thuốc PhysiciansCare Eyewash Station Additive Concentrate 280; 145.6kg/2800L; kg/2800L
Thuốc PhysiciansCare Eyewash Station Additive Concentrate Dung dịch 280; 145.6 kg/2800L; kg/2800L NDC code 0924-0169. Hoạt chất Propylene Glycol; Chlorhexidine Gluconate
Thuốc Antiseptic Skin Cleanser 20mg/mL
Thuốc Antiseptic Skin Cleanser Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0404-1061. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate
Thuốc Acclean Chlorhexidine Gluconate 0.12% Oral Rinse 1.2mg/mL
Thuốc Acclean Chlorhexidine Gluconate 0.12% Oral Rinse Dạng lỏng 1.2 mg/mL NDC code 0404-4075. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate
Thuốc Acclean Chlorhexidine Gluconate 0.12% Oral Rinse 1.2mg/mL
Thuốc Acclean Chlorhexidine Gluconate 0.12% Oral Rinse Dạng lỏng 1.2 mg/mL NDC code 0404-6720. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate
Thuốc CHLORHEXIDINE GLUCONATE 1.2mg/mL
Thuốc CHLORHEXIDINE GLUCONATE Rinse 1.2 mg/mL NDC code 0374-5080. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate
Thuốc Antiseptic Skin Cleanser 4mg/100mL
Thuốc Antiseptic Skin Cleanser Dạng lỏng 4 mg/100mL NDC code 0363-1061. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate