Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Chloroprocaine hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Chloroprocaine hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-090. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc Nesacaine 10mg/mL
Thuốc Nesacaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-475. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc NESACAINE 20mg/mL
Thuốc NESACAINE Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-476. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc (CHLOROPROCAINE HCI 10mg/mL
Thuốc (CHLOROPROCAINE HCI Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 51662-1407. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc CHLOROPROCAINE HCI 20mg/mL
Thuốc CHLOROPROCAINE HCI Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 51662-1408. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc CHLOROPROCAINE HCI 20mg/mL
Thuốc CHLOROPROCAINE HCI Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 51662-1401. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc Clorotekal 10mg/mL
Thuốc Clorotekal Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0264-7055. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc Chloroprocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Chloroprocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0143-9209. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc Chloroprocaine Hydrochloride 30mg/mL
Thuốc Chloroprocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 0143-9210. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride
Thuốc Nesacaine 10mg/mL
Thuốc Nesacaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-475. Hoạt chất Chloroprocaine Hydrochloride