Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc dexmedetomidine hydrochloride 1kg/kg
Thuốc dexmedetomidine hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50711-0008. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 350g/350g
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Dạng bột 350 g/350g NDC code 48577-100. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine HCI 1g/g
Thuốc Dexmedetomidine HCI Dạng bột 1 g/g NDC code 40074-0004. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12780-4640. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 72015-001. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE 1g/g
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 66583-0510. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine HCl 1g/g
Thuốc Dexmedetomidine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 59605-3132. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 0.4kg/.4kg
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Dạng bột 0.4 kg/.4kg NDC code 57884-0024. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE 1g/g
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 56087-0001. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE 1g/g
Thuốc DEXMEDETOMIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 56087-0002. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride