Danh sách

Thuốc FENTORA 200ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 200 ug/1 NDC code 63459-542. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 400ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 400 ug/1 NDC code 63459-544. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 600ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 600 ug/1 NDC code 63459-546. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 800ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 800 ug/1 NDC code 63459-548. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 800ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 800 ug/1 NDC code 63459-508. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 1200ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 1200 ug/1 NDC code 63459-512. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 1600ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 1600 ug/1 NDC code 63459-516. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 200ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 200 ug/1 NDC code 63459-502. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 400ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 400 ug/1 NDC code 63459-504. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 600ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 600 ug/1 NDC code 63459-506. Hoạt chất Fentanyl Citrate