Danh sách

Thuốc Fentanyl 1kg/kg

0
Thuốc Fentanyl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-2643. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc Fentanyl 1kg/kg

0
Thuốc Fentanyl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-2640. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 25ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 25 ug/h NDC code 61919-602. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 50ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 50 ug/h NDC code 61919-603. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 25ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 25 ug/h NDC code 60505-7081. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 50ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 50 ug/h NDC code 60505-7082. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 75ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 75 ug/h NDC code 60505-7083. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 100ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 100 ug/h NDC code 60505-7084. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 37.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 37.5 ug/h NDC code 60505-7085. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 62.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 62.5 ug/h NDC code 60505-7086. Hoạt chất Fentanyl