Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Flebogamma 0.05g/mL
Thuốc Flebogamma Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 61953-0004. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc FLEBOGAMMA DIF 5g/50mL
Thuốc FLEBOGAMMA DIF Tiêm , Dung dịch 5 g/50mL NDC code 61953-0005. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc BIVIGAM 10g/100mL
Thuốc BIVIGAM Tiêm , Dung dịch 10 g/100mL NDC code 59730-6503. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc BIVIGAM 5g/50mL
Thuốc BIVIGAM Tiêm , Dung dịch 5 g/50mL NDC code 59730-6502. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Gamunex-C 10g/100mL
Thuốc Gamunex-C Tiêm 10 g/100mL NDC code 13533-800. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc XEMBIFY 200mg/mL
Thuốc XEMBIFY Dung dịch 200 mg/mL NDC code 13533-810. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc GAMASTAN 0.165g/mL
Thuốc GAMASTAN Tiêm , Dung dịch 0.165 g/mL NDC code 13533-635. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc GamaSTAN 0.165g/mL
Thuốc GamaSTAN Tiêm , Dung dịch 0.165 g/mL NDC code 13533-335. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc GAMMAGARD Liquid 100mg/mL
Thuốc GAMMAGARD Liquid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0944-2700. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc CUVITRU 200mg/mL
Thuốc CUVITRU Tiêm , Dung dịch 200 mg/mL NDC code 0944-2850. Hoạt chất Human Immunoglobulin G