Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-455. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-456. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-457. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Carimune 6g/1
Thuốc Carimune Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 6 g/1 NDC code 44206-417. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc GAMMAKED 10g/100mL
Thuốc GAMMAKED Tiêm 10 g/100mL NDC code 76125-900. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc WinRho SDF 15000[iU]/1
Thuốc WinRho SDF Tiêm 15000 [iU]/1 NDC code 70257-300. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc WinRho SDF 5000[iU]/1
Thuốc WinRho SDF Tiêm 5000 [iU]/1 NDC code 70257-310. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc WinRho SDF 1500[iU]/1
Thuốc WinRho SDF Tiêm 1500 [iU]/1 NDC code 70257-330. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc WinRho SDF 2500[iU]/1
Thuốc WinRho SDF Tiêm 2500 [iU]/1 NDC code 70257-350. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc ASCENIV 5g/50mL
Thuốc ASCENIV Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 69800-0250. Hoạt chất Human Immunoglobulin G