Danh sách

Thuốc BIVIGAM 5g/50mL

0
Thuốc BIVIGAM Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 69800-6502. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc BIVIGAM 10g/100mL

0
Thuốc BIVIGAM Dạng lỏng 10 g/100mL NDC code 69800-6503. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Cutaquig 165mg/mL

0
Thuốc Cutaquig Dung dịch 165 mg/mL NDC code 68982-810. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Panzyga 100mg/mL

0
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 68982-820. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) 50mg/mL

0
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) Dung dịch 50 mg/mL NDC code 68982-840. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) 100mg/mL

0
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) Dung dịch 100 mg/mL NDC code 68982-850. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Gammaplex 5g/100mL

0
Thuốc Gammaplex Dung dịch 5 g/100mL NDC code 64208-8234. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Gammaplex 5g/50mL

0
Thuốc Gammaplex Dung dịch 5 g/50mL NDC code 64208-8235. Hoạt chất Human Immunoglobulin G