Danh sách

Thuốc human thrombin 1000[iU]/mL

0
Thuốc human thrombin Powder, For Solution 1000 [iU]/mL NDC code 68225-108. Hoạt chất Human Thrombin

Thuốc TachoSil 2; 5.5[USP’U]/1; mg/1

0
Thuốc TachoSil Patch 2; 5.5 [USP'U]/1; mg/1 NDC code 0944-8702. Hoạt chất Human Thrombin; Fibrinogen Human

Thuốc TachoSil 2; 5.5[USP’U]/1; mg/1

0
Thuốc TachoSil Patch 2; 5.5 [USP'U]/1; mg/1 NDC code 0944-8703. Hoạt chất Human Thrombin; Fibrinogen Human

Thuốc TachoSil 2; 5.5[USP’U]/1; mg/1

0
Thuốc TachoSil Patch 2; 5.5 [USP'U]/1; mg/1 NDC code 0944-8701. Hoạt chất Human Thrombin; Fibrinogen Human

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9560. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9564. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9568. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-8402. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc ARTISS 90; 4mg/mL; [iU]/mL

0
Thuốc ARTISS Dung dịch 90; 4 mg/mL; [iU]/mL NDC code 0338-8503. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TachoSil 2; 5.5[USP’U]/1; mg/1

0
Thuốc TachoSil Patch 2; 5.5 [USP'U]/1; mg/1 NDC code 0338-8701. Hoạt chất Human Thrombin; Fibrinogen Human