Danh sách

Thuốc Mepivacaine 30mg/mL

0
Thuốc Mepivacaine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 66975-406. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Mepivacaine 30mg/mL

0
Thuốc Mepivacaine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 66467-9760. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine 30mg/mL

0
Thuốc Polocaine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 66312-441. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine-MPF 15mg/mL

0
Thuốc Polocaine-MPF Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 63323-293. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine-MPF 20mg/mL

0
Thuốc Polocaine-MPF Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-294. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine 20mg/mL

0
Thuốc Polocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-296. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine-MPF 10mg/mL

0
Thuốc Polocaine-MPF Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-260. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Polocaine 10mg/mL

0
Thuốc Polocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-283. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride