Danh sách

Thuốc Nitrofurantoin 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68001-423. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68001-001. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 67296-1640. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 67296-0737. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 65162-478. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63629-7968. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63629-1748. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63187-995. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 63187-263. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate