Danh sách

Thuốc Octreotide Acetate 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 0703-3311. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 0703-3321. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 200ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 200 ug/mL NDC code 0703-3333. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 1000ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 1000 ug/mL NDC code 0703-3343. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 50ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0641-6174. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 0641-6175. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 0641-6176. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 200ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 200 ug/mL NDC code 0641-6177. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 1000ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 1000 ug/mL NDC code 0641-6178. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Sandostatin 50ug/mL

0
Thuốc Sandostatin Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0078-0180. Hoạt chất Octreotide Acetate