Danh sách

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 100ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 23155-688. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 500ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 23155-689. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 50ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 76135-009. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 100ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 76135-010. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 500ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 76135-011. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 50ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 67457-239. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 67457-245. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 67457-246. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 63323-376. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 63323-377. Hoạt chất Octreotide Acetate