Danh sách

Thuốc Octreotide 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 63323-377. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 200ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 200 ug/mL NDC code 63323-378. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 1000ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 1000 ug/mL NDC code 63323-379. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 50ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 63323-365. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 50ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 63323-365. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 63323-376. Hoạt chất Octreotide Acetate