Danh sách

Thuốc SELEXIPAG 25kg/25kg

0
Thuốc SELEXIPAG Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-918. Hoạt chất Selexipag

Thuốc Selexipag 1kg/kg

0
Thuốc Selexipag Dạng bột 1 kg/kg NDC code 70600-007. Hoạt chất Selexipag

Thuốc Selexipag (Form-I) 1kg/kg

0
Thuốc Selexipag (Form-I) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 70600-011. Hoạt chất Selexipag

Thuốc Selexipag Amorphous 1kg/kg

0
Thuốc Selexipag Amorphous Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0036. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 200ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 200 ug/1 NDC code 66215-602. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 400ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 400 ug/1 NDC code 66215-604. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 600ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 600 ug/1 NDC code 66215-606. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 800ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 800 ug/1 NDC code 66215-608. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 1000ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 1000 ug/1 NDC code 66215-610. Hoạt chất Selexipag

Thuốc UPTRAVI 1200ug/1

0
Thuốc UPTRAVI Tablet, Coated 1200 ug/1 NDC code 66215-612. Hoạt chất Selexipag