Danh sách

Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL F 0.02g/g

0
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-902. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUBBLEGUM NEUTRAL F 0.02g/g

0
Thuốc PCXX BUBBLEGUM NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-904. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX CHERRY APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX CHERRY APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-959. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX LIME APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX LIME APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-970. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-825. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-826. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-801. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-827. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-802. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX ROOTBEER APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX ROOTBEER APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-828. Hoạt chất Sodium Fluoride