Danh sách

Thuốc PCXX WATERMELON APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX WATERMELON APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-813. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX COOL PEPPERMINT APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX COOL PEPPERMINT APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-814. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX CREME DE MENTHE NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX CREME DE MENTHE NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-820. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-823. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-825. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-826. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-801. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-827. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-802. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX ROOTBEER APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX ROOTBEER APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-828. Hoạt chất Sodium Fluoride