Danh sách

Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-825. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX RASPBERRY NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-826. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BANANA BERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-801. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX WATERMELON NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-827. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-802. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX ROOTBEER APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX ROOTBEER APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-828. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX CHERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX CHERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-803. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO NEUTRAL GL 20mg/mL

0
Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO NEUTRAL GL Gel 20 mg/mL NDC code 62007-829. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-804. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX ANTICARIES NO FLAVOR NE G 11.1mg/mL

0
Thuốc PCXX ANTICARIES NO FLAVOR NE G Gel 11.1 mg/mL NDC code 62007-835. Hoạt chất Sodium Fluoride