Danh sách

Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX MOCHA CAPPUCCINO APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-804. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX ANTICARIES NO FLAVOR NE G 11.1mg/mL

0
Thuốc PCXX ANTICARIES NO FLAVOR NE G Gel 11.1 mg/mL NDC code 62007-835. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX MARSHMALLOW APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX MARSHMALLOW APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-805. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX CREME DE MENTHE APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX CREME DE MENTHE APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-806. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUGGLEGUM NEUTRAL GL 20mg/g

0
Thuốc PCXX BUGGLEGUM NEUTRAL GL Gel 20 mg/g NDC code 62007-126. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX HOMEGEL NF G 11.1mg/mL

0
Thuốc PCXX HOMEGEL NF G Gel 11.1 mg/mL NDC code 62007-135. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RNS GRAPE 2mg/mL

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RNS GRAPE Rinse 2 mg/mL NDC code 62007-212. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RMS BUBBLEGUM 20mg/mL

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RMS BUBBLEGUM Rinse 20 mg/mL NDC code 62007-213. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RNS WATERMELON 2mg/g

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RNS WATERMELON Rinse 2 mg/g NDC code 62007-214. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RNS PEPPERMINT 2mg/mL

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RNS PEPPERMINT Rinse 2 mg/mL NDC code 62007-215. Hoạt chất Sodium Fluoride