Danh sách

Thuốc PCXX RASPBERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX RASPBERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-809. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX STRAWBERRY APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX STRAWBERRY APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-810. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX VANILLA ORANGE APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-811. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX GRAPE APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX GRAPE APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-812. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RNS WATERMELON 2mg/g

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RNS WATERMELON Rinse 2 mg/g NDC code 62007-214. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX NEUTRAL RNS PEPPERMINT 2mg/mL

0
Thuốc PCXX NEUTRAL RNS PEPPERMINT Rinse 2 mg/mL NDC code 62007-215. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX APF RNS GRAPE 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX APF RNS GRAPE Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-316. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX APF RNS MINT 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX APF RNS MINT Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-317. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX APF RNS STRAWBERRY 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX APF RNS STRAWBERRY Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-318. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX APF RNS BUBBLEGUM 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX APF RNS BUBBLEGUM Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-319. Hoạt chất Sodium Fluoride