Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PCXX APF RNS MINT 27.2mg/mL
Thuốc PCXX APF RNS MINT Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-317. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX APF RNS STRAWBERRY 27.2mg/mL
Thuốc PCXX APF RNS STRAWBERRY Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-318. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX APF RNS BUBBLEGUM 27.2mg/mL
Thuốc PCXX APF RNS BUBBLEGUM Rinse 27.2 mg/mL NDC code 62007-319. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX RASPBERRY APF F 0.0272g/g
Thuốc PCXX RASPBERRY APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-057. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX PEPPERMINT APF F 0.0272g/g
Thuốc PCXX PEPPERMINT APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-059. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX NO FLAVOR NEUTRAL F 0.02g/g
Thuốc PCXX NO FLAVOR NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-100. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL F 0.02g/g
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-101. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL F 0.02g/g
Thuốc PCXX PEPPERMINT NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-102. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX STRAWBERRY NEUTRAL F 0.02g/g
Thuốc PCXX STRAWBERRY NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-103. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX BUGGLEGUM NEUTRAL GL 20mg/g
Thuốc PCXX BUGGLEGUM NEUTRAL GL Gel 20 mg/g NDC code 62007-126. Hoạt chất Sodium Fluoride