Danh sách

Thuốc Terazosin Hydrochloride 1mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 1 mg/1 NDC code 0781-2051. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 2 mg/1 NDC code 0781-2052. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 0781-2053. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 2mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 2 mg/1 NDC code 50268-765. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 5mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 50268-766. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 10mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 50268-767. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 1mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 1 mg/1 NDC code 50268-764. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 10mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 50090-2371. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 50090-0659. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 49999-227. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride