Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TopCare Calaclear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc TopCare Calaclear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 36800-267. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Clear Anti Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 36800-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.5; .075g/76g; g/76g
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Aerosol, Spray 1.5; .075 g/76g; g/76g NDC code 36800-126. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Cold Remedy 2; 1[hp_X]/1; [hp_X]/1
Thuốc Cold Remedy Viên nén, Phân tán 2; 1 [hp_X]/1; [hp_X]/1 NDC code 30142-807. Hoạt chất Zinc Acetate; Zinc Gluconate
Thuốc anti itch 2; .1g/100g; g/100g
Thuốc anti itch Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 30142-582. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Clear Anti Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 30142-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.52; .076g/76g; g/76g
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Spray 1.52; .076 g/76g; g/76g NDC code 30142-134. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Welly Calm Balm 20; 1mg/g; mg/g
Thuốc Welly Calm Balm Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 72663-069. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch 20; 1mg/g; mg/g
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 72036-402. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc DIABETIC SKIN CARE FORMULA 0.0025mg/mg
Thuốc DIABETIC SKIN CARE FORMULA Soap 0.0025 mg/mg NDC code 70334-152. Hoạt chất Zinc Acetate