Danh sách

Thuốc HYOSCYAMINE SULFATE DIHYDRATE 1000g/1000g

0
Thuốc HYOSCYAMINE SULFATE DIHYDRATE Dạng bột 1000 g/1000g NDC code 51927-0024. Hoạt chất Hyoscyamine Sulfate

Thuốc KETOPROFEN 1kg/kg

0
Thuốc KETOPROFEN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0025. Hoạt chất Ketoprofen

Thuốc KETOPROFEN SPECIAL MICRONIZED 1kg/kg

0
Thuốc KETOPROFEN SPECIAL MICRONIZED Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0026. Hoạt chất Ketoprofen

Thuốc IMPIRAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc IMPIRAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0028. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride

Thuốc MUPIROCIN 1kg/kg

0
Thuốc MUPIROCIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0010. Hoạt chất Mupirocin

Thuốc LEUCOVORIN CALCIUM 1kg/kg

0
Thuốc LEUCOVORIN CALCIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0029. Hoạt chất Leucovorin Calcium

Thuốc Gabapentin 1kg/kg

0
Thuốc Gabapentin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0011. Hoạt chất Gabapentin

Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1g/g

0
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-0030. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc AMLODIPINE BESYLATE 1kg/kg

0
Thuốc AMLODIPINE BESYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0012. Hoạt chất Amlodipine Besylate

Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0031. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride