Danh sách

Thuốc Cod Liver Oil 1g/g

0
Thuốc Cod Liver Oil Oil 1 g/g NDC code 51552-0710. Hoạt chất Cod Liver Oil

Thuốc Alum Pot Sulfate Gran 1g/g

0
Thuốc Alum Pot Sulfate Gran Granule 1 g/g NDC code 51552-0714. Hoạt chất Potassium Alum

Thuốc Cholestyramine Resin 1g/g

0
Thuốc Cholestyramine Resin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0684. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Rifampin 1g/g

0
Thuốc Rifampin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0715. Hoạt chất Rifampin

Thuốc Oxycodone HCl 1g/g

0
Thuốc Oxycodone HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0685. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Zinc Acetate 1g/g

0
Thuốc Zinc Acetate Crystal 1 g/g NDC code 51552-0716. Hoạt chất Zinc Acetate

Thuốc Meperidine HCl 1g/g

0
Thuốc Meperidine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0686. Hoạt chất Meperidine Hydrochloride

Thuốc Trochibase 1; 1g/g; g/g

0
Thuốc Trochibase Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 51552-0719. Hoạt chất Acacia; Sucralose

Thuốc Fentanyl Citrate 1mg/mg

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 mg/mg NDC code 51552-0687. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Nifedipine 1g/g

0
Thuốc Nifedipine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0720. Hoạt chất Nifedipine