Danh sách

Thuốc Oxycodone HCl 1g/g

0
Thuốc Oxycodone HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0685. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Zinc Acetate 1g/g

0
Thuốc Zinc Acetate Crystal 1 g/g NDC code 51552-0716. Hoạt chất Zinc Acetate

Thuốc Meperidine HCl 1g/g

0
Thuốc Meperidine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0686. Hoạt chất Meperidine Hydrochloride

Thuốc Trochibase 1; 1g/g; g/g

0
Thuốc Trochibase Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 51552-0719. Hoạt chất Acacia; Sucralose

Thuốc Fentanyl Citrate 1mg/mg

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 mg/mg NDC code 51552-0687. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Nifedipine 1g/g

0
Thuốc Nifedipine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0720. Hoạt chất Nifedipine

Thuốc Codeine Phosphate 1g/g

0
Thuốc Codeine Phosphate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0688. Hoạt chất Codeine Phosphate

Thuốc Simple Syrup 1; 1g/g; g/g

0
Thuốc Simple Syrup Syrup 1; 1 g/g; g/g NDC code 51552-0692. Hoạt chất Sodium Benzoate; Sucrose

Thuốc Zinc Oxide 1g/g

0
Thuốc Zinc Oxide Ointment 1 g/g NDC code 51552-0693. Hoạt chất Zinc Oxide

Thuốc Zinc Oxide 1g/g

0
Thuốc Zinc Oxide Paste 1 g/g NDC code 51552-0694. Hoạt chất Zinc Oxide