Danh sách

Thuốc Privigen 40g/400mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 40 g/400mL NDC code 44206-439. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-451. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-452. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-454. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-455. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-456. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-457. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc AlbuRx 12.5g/50mL

0
Thuốc AlbuRx Dung dịch 12.5 g/50mL NDC code 44206-251. Hoạt chất Albumin Human

Thuốc Rhophylac 1500[iU]/2mL

0
Thuốc Rhophylac Dung dịch 1500 [iU]/2mL NDC code 44206-300. Hoạt chất Human Rho(D) Immune Globulin

Thuốc AlbuRx 12.5g/250mL

0
Thuốc AlbuRx Dung dịch 12.5 g/250mL NDC code 44206-310. Hoạt chất Albumin Human