Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-456. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-457. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Cytogam 50mg/mL
Thuốc Cytogam Dạng lỏng 50 mg/mL NDC code 44206-532. Hoạt chất Human Cytomegalovirus Immune Globulin
Thuốc Carimune 12g/1
Thuốc Carimune Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 12 g/1 NDC code 44206-418. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 5g/50mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 44206-436. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 10g/100mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 10 g/100mL NDC code 44206-437. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 20g/200mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 20 g/200mL NDC code 44206-438. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc AlbuRx 12.5g/50mL
Thuốc AlbuRx Dung dịch 12.5 g/50mL NDC code 44206-251. Hoạt chất Albumin Human
Thuốc Rhophylac 1500[iU]/2mL
Thuốc Rhophylac Dung dịch 1500 [iU]/2mL NDC code 44206-300. Hoạt chất Human Rho(D) Immune Globulin
Thuốc AlbuRx 12.5g/250mL
Thuốc AlbuRx Dung dịch 12.5 g/250mL NDC code 44206-310. Hoạt chất Albumin Human