Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Albumin (Human) 50g/1000mL
Thuốc Albumin (Human) Dung dịch 50 g/1000mL NDC code 68982-623. Hoạt chất Albumin Human
Thuốc Albumin (Human) 200g/1000mL
Thuốc Albumin (Human) Dung dịch 200 g/1000mL NDC code 68982-633. Hoạt chất Albumin Human
Thuốc Albumin (Human) 250g/1000mL
Thuốc Albumin (Human) Dung dịch 250 g/1000mL NDC code 68982-643. Hoạt chất Albumin Human
Thuốc Cutaquig 165mg/mL
Thuốc Cutaquig Dung dịch 165 mg/mL NDC code 68982-810. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Panzyga 100mg/mL
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 68982-820. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) 50mg/mL
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) Dung dịch 50 mg/mL NDC code 68982-840. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) 100mg/mL
Thuốc Octagam Immune Globulin (Human) Dung dịch 100 mg/mL NDC code 68982-850. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc NUWIQ
Thuốc NUWIQ KIT NDC code 68982-139. Hoạt chất
Thuốc Octaplas 11.5g/200mL
Thuốc Octaplas Dung dịch 11.5 g/200mL NDC code 68982-952. Hoạt chất Plasma Protein Fraction (Human)
Thuốc NUWIQ
Thuốc NUWIQ KIT NDC code 68982-141. Hoạt chất