Danh sách

Thuốc GRANIX 300ug/.5mL

0
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 300 ug/.5mL NDC code 63459-910. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc GRANIX 480ug/.8mL

0
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 480 ug/.8mL NDC code 63459-912. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc GRANIX 300ug/mL

0
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 300 ug/mL NDC code 63459-918. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc GRANIX 480ug/1.6mL

0
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 480 ug/1.6mL NDC code 63459-920. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc ACTIQ 800ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 800 ug/1 NDC code 63459-508. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 1200ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 1200 ug/1 NDC code 63459-512. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc ACTIQ 1600ug/1

0
Thuốc ACTIQ Lozenge 1600 ug/1 NDC code 63459-516. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 100ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 100 ug/1 NDC code 63459-541. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 200ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 200 ug/1 NDC code 63459-542. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTORA 400ug/1

0
Thuốc FENTORA Viên nén 400 ug/1 NDC code 63459-544. Hoạt chất Fentanyl Citrate