Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc GRANIX 300ug/.5mL
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 300 ug/.5mL NDC code 63459-910. Hoạt chất Filgrastim
Thuốc GRANIX 480ug/.8mL
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 480 ug/.8mL NDC code 63459-912. Hoạt chất Filgrastim
Thuốc GRANIX 300ug/mL
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 300 ug/mL NDC code 63459-918. Hoạt chất Filgrastim
Thuốc GRANIX 480ug/1.6mL
Thuốc GRANIX Tiêm , Dung dịch 480 ug/1.6mL NDC code 63459-920. Hoạt chất Filgrastim
Thuốc ACTIQ 800ug/1
Thuốc ACTIQ Lozenge 800 ug/1 NDC code 63459-508. Hoạt chất Fentanyl Citrate
Thuốc ACTIQ 1200ug/1
Thuốc ACTIQ Lozenge 1200 ug/1 NDC code 63459-512. Hoạt chất Fentanyl Citrate
Thuốc ACTIQ 1600ug/1
Thuốc ACTIQ Lozenge 1600 ug/1 NDC code 63459-516. Hoạt chất Fentanyl Citrate
Thuốc FENTORA 100ug/1
Thuốc FENTORA Viên nén 100 ug/1 NDC code 63459-541. Hoạt chất Fentanyl Citrate
Thuốc FENTORA 200ug/1
Thuốc FENTORA Viên nén 200 ug/1 NDC code 63459-542. Hoạt chất Fentanyl Citrate
Thuốc FENTORA 400ug/1
Thuốc FENTORA Viên nén 400 ug/1 NDC code 63459-544. Hoạt chất Fentanyl Citrate