Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ARCAPTA NEOHALER 75ug/1
Thuốc ARCAPTA NEOHALER Viên con nhộng 75 ug/1 NDC code 63402-675. Hoạt chất Indacaterol Maleate
Thuốc Lunesta 2mg/1
Thuốc Lunesta Tablet, Coated 2 mg/1 NDC code 63402-191. Hoạt chất Eszopiclone
Thuốc UTIBRON NEOHALER 27.5; 15.6ug/1; ug/1
Thuốc UTIBRON NEOHALER Viên con nhộng 27.5; 15.6 ug/1; ug/1 NDC code 63402-681. Hoạt chất Indacaterol Maleate; Glycopyrrolate
Thuốc Lunesta 3mg/1
Thuốc Lunesta Tablet, Coated 3 mg/1 NDC code 63402-193. Hoạt chất Eszopiclone
Thuốc SEEBRI NEOHALER 15.6ug/1
Thuốc SEEBRI NEOHALER Viên con nhộng 15.6 ug/1 NDC code 63402-815. Hoạt chất Glycopyrrolate
Thuốc Evoxac 30mg/1
Thuốc Evoxac Viên con nhộng 30 mg/1 NDC code 63395-201. Hoạt chất Cevimeline Hydrochloride
Thuốc EUDERMIS Rx 0.0887g/88.7mL
Thuốc EUDERMIS Rx Gel 0.0887 g/88.7mL NDC code 63347-900. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc BENZTROPINE MESYLATE 1mg/mL
Thuốc BENZTROPINE MESYLATE Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 63323-970. Hoạt chất Benztropine Mesylate
Thuốc Fosaprepitant 150mg/5mL
Thuốc Fosaprepitant Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 150 mg/5mL NDC code 63323-972. Hoạt chất Fosaprepitant Dimeglumine
Thuốc Piperacillin and Tazobactam 2; .25g/10mL; g/10mL
Thuốc Piperacillin and Tazobactam Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 2; .25 g/10mL; g/10mL NDC code 63323-981. Hoạt chất Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium