Danh sách

Thuốc ARCAPTA NEOHALER 75ug/1

0
Thuốc ARCAPTA NEOHALER Viên con nhộng 75 ug/1 NDC code 63402-675. Hoạt chất Indacaterol Maleate

Thuốc Lunesta 2mg/1

0
Thuốc Lunesta Tablet, Coated 2 mg/1 NDC code 63402-191. Hoạt chất Eszopiclone

Thuốc UTIBRON NEOHALER 27.5; 15.6ug/1; ug/1

0
Thuốc UTIBRON NEOHALER Viên con nhộng 27.5; 15.6 ug/1; ug/1 NDC code 63402-681. Hoạt chất Indacaterol Maleate; Glycopyrrolate

Thuốc Lunesta 3mg/1

0
Thuốc Lunesta Tablet, Coated 3 mg/1 NDC code 63402-193. Hoạt chất Eszopiclone

Thuốc SEEBRI NEOHALER 15.6ug/1

0
Thuốc SEEBRI NEOHALER Viên con nhộng 15.6 ug/1 NDC code 63402-815. Hoạt chất Glycopyrrolate

Thuốc Evoxac 30mg/1

0
Thuốc Evoxac Viên con nhộng 30 mg/1 NDC code 63395-201. Hoạt chất Cevimeline Hydrochloride

Thuốc EUDERMIS Rx 0.0887g/88.7mL

0
Thuốc EUDERMIS Rx Gel 0.0887 g/88.7mL NDC code 63347-900. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc BENZTROPINE MESYLATE 1mg/mL

0
Thuốc BENZTROPINE MESYLATE Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 63323-970. Hoạt chất Benztropine Mesylate

Thuốc Fosaprepitant 150mg/5mL

0
Thuốc Fosaprepitant Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 150 mg/5mL NDC code 63323-972. Hoạt chất Fosaprepitant Dimeglumine

Thuốc Piperacillin and Tazobactam 2; .25g/10mL; g/10mL

0
Thuốc Piperacillin and Tazobactam Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 2; .25 g/10mL; g/10mL NDC code 63323-981. Hoạt chất Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium