Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Oxipor 10mg/mL
Thuốc Oxipor Lotion 10 mg/mL NDC code 63029-585. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads 0.4g/1
Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-593. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc Compound W One Step Pads 0.4g/1
Thuốc Compound W One Step Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-594. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc Percogesic Extra Strength 500; 12.5mg/1; mg/1
Thuốc Percogesic Extra Strength Capsule, Coated 500; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-049. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine
Thuốc Percogesic Original Strength 325; 12.5mg/1; mg/1
Thuốc Percogesic Original Strength Tablet, Coated 325; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-050. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine
Thuốc Percogesic 467mg/1
Thuốc Percogesic Tablet, Coated 467 mg/1 NDC code 63029-051. Hoạt chất Magnesium Salicylate
Thuốc Little Remedies 20mg/.3mL
Thuốc Little Remedies Dạng lỏng 20 mg/.3mL NDC code 63029-103. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Freezone 158.4mg/mL
Thuốc Freezone Dạng lỏng 158.4 mg/mL NDC code 63029-104. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc Uristat Ultra 99.5mg/1
Thuốc Uristat Ultra Viên nén 99.5 mg/1 NDC code 63029-105. Hoạt chất Phenazopyridine Hydrochloride
Thuốc BC 845; 65mg/1; mg/1
Thuốc BC Dạng bột 845; 65 mg/1; mg/1 NDC code 63029-201. Hoạt chất Aspirin; Caffeine