Danh sách

Thuốc Oxipor 10mg/mL

0
Thuốc Oxipor Lotion 10 mg/mL NDC code 63029-585. Hoạt chất Coal Tar

Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads 0.4g/1

0
Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-593. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Compound W One Step Pads 0.4g/1

0
Thuốc Compound W One Step Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-594. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Percogesic Extra Strength 500; 12.5mg/1; mg/1

0
Thuốc Percogesic Extra Strength Capsule, Coated 500; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-049. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine

Thuốc Percogesic Original Strength 325; 12.5mg/1; mg/1

0
Thuốc Percogesic Original Strength Tablet, Coated 325; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-050. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine

Thuốc Percogesic 467mg/1

0
Thuốc Percogesic Tablet, Coated 467 mg/1 NDC code 63029-051. Hoạt chất Magnesium Salicylate

Thuốc Little Remedies 20mg/.3mL

0
Thuốc Little Remedies Dạng lỏng 20 mg/.3mL NDC code 63029-103. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Freezone 158.4mg/mL

0
Thuốc Freezone Dạng lỏng 158.4 mg/mL NDC code 63029-104. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Uristat Ultra 99.5mg/1

0
Thuốc Uristat Ultra Viên nén 99.5 mg/1 NDC code 63029-105. Hoạt chất Phenazopyridine Hydrochloride

Thuốc BC 845; 65mg/1; mg/1

0
Thuốc BC Dạng bột 845; 65 mg/1; mg/1 NDC code 63029-201. Hoạt chất Aspirin; Caffeine