Danh sách

Thuốc Sắt

0
Thuốc Sắt. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Sắt. Biệt dược Iron Feritonic, REVETIZE, Femygood, Folic-Fe, Odiron, Provironum

Thuốc Vitamin B3

0
Thuốc Vitamin B3. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Vitamin B3. Biệt dược Niacinamide Hiruscar Post Acne, Hiruscar Gel 5g, REVETIZE, Nutroplex, Quanatonic, Riborain

Thuốc Zinc Gluconate

0
Thuốc Zinc Gluconate. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Zinc Gluconate. Biệt dược kẽm gluconat Ô mộc khang , Decan , Nazinc 15, Nazinc 210mg, Zedcal, Zinc

Thuốc Iodine

0
Thuốc Iodine. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Iodine. Biệt dược Iod Trioday (Tablets), Povidon iod, Povidon iod 10%, Povidon iod 5%, Povidon iodin 10%, Povidone iodine

Thuốc Magnesium sulphate

0
Thuốc Magnesium sulphate. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Magnesium sulphate. Biệt dược Magnesi sulfat Magnesi sulfat 15%, Magnesi sulfat, Magnesi sulfat, Magnesi sulfat, Magnesi sulfat 15%, Magnesi sulfate Kabi 15%

Thuốc Calci carbonate

0
Thuốc Calci carbonate. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Calci carbonate. Biệt dược Canxi Cacbonat Gaviscon, Gaviscon, Gaviscon Dual Action, Gaviscon Dual Action, Pansiron G, Stedman M-Cal 250

Thuốc Benfotiamine

0
Thuốc Benfotiamine. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Benfotiamine. Biệt dược Benfotiamin Milgamma mono 150, Milgamma mono 150

Thuốc Calcium Carbonate

0
Thuốc Calcium Carbonate. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Calcium Carbonate. Biệt dược Calci carbonat PediaKid calcium, Boncium, Calci carbonat, Calci carbonat, Calci carbonat, Calcium SaVi 500

Thuốc Kẽm sulfate

0
Thuốc Kẽm sulfate. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Kẽm sulfate. Biệt dược Kẽm sulfat Kẽm sulfat 0,5%, Celivite, Chuzin Syrup, Grazincure, Haemiron, IPEC-PLUS TABLET

Thuốc Thiamine

0
Thuốc Thiamine. Nhóm Khoáng chất và Vitamin. Thành phần Thiamine. Biệt dược Vitamin B1 Prenatal, Heramama, BifluidInjection, Duchat, Hepa-World, Neurogen-E