Trang chủ 2020
Danh sách
Oresol II 5,63g
Oresol II 5,63g - SĐK VNA-0368-02 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol II 5,63g Thuốc bột - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride, hương cam
Polymina
Polymina - SĐK VD-1746-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Polymina Dung dịch tiêm truyền - Dextrose, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine
Oresol 5,58g
Oresol 5,58g - SĐK V390-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 5,58g Thuốc bột ( gói giấy nhôm tráng nhựa dẻo) - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride
Oresol hương cam
Oresol hương cam - SĐK VD-30671-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol hương cam Thuốc bột - Mỗi 5,6g bột chứa Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g
Osmotang 10%
Osmotang 10% - SĐK VN-8328-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Osmotang 10% Dung dịch truyền - Glucose, sodium chloride, potassium chloride
Osmotang 5%
Osmotang 5% - SĐK VN-8329-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Osmotang 5% Dung dịch truyền - Glucose, sodium chloride, potassium chloride
Potassium Chloride 10%
Potassium Chloride 10% - SĐK VN-9220-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Potassium Chloride 10% Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Potassium
Oresol 4,2g
Oresol 4,2g - SĐK VNA-4718-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 4,2g Thuốc bột uống - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride
Oresol 5, 5802g
Oresol 5, 5802g - SĐK V1189-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 5, 5802g Thuốc bột uống - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride
Oresol Infant 5,63g
Oresol Infant 5,63g - SĐK V196-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Infant 5,63g Thuốc bột uống - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride