Danh sách

Thuốc Aminosteril N Hepa 8% - SĐK VN-17437-13

Aminosteril N Hepa 8%

0
Aminosteril N Hepa 8% - SĐK VN-17437-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminosteril N Hepa 8% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - L-Isoleucine, L-Leucine, L- Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine

BifluidInjection

0
BifluidInjection - SĐK VN-22322-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. BifluidInjection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - - Ngăn trên Mỗi 150ml L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. - Ngăn dưới Moi 350ml Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg).
Thuốc Philexo - SĐK VD-28589-17

Philexo

0
Philexo - SĐK VD-28589-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Philexo Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Glucose 5%

0
Glucose 5% - SĐK VD-33120-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Glucose (dưới dạng Gucose monohydrat 5,5g) 5g

Glucose Injection 5%

0
Glucose Injection 5% - SĐK VN-22087-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Injection 5% Dung dịch truyền - Glucose 25g/500ml

Lactated Ringer’s

0
Lactated Ringer's - SĐK VD-33122-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactated Ringer's Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi túi 500ml chứa Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid dihydrat 0,1g; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g

Lactated Ringer’s and 5% Dextrose’

0
Lactated Ringer's and 5% Dextrose' - SĐK VD-33121-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactated Ringer's and 5% Dextrose' Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi túi 500ml chứa Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid dihydrat 05lg; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g; Dextrose monohydrat 25g
Thuốc Aminoplasmal 5% E - SĐK VN-4168-07

Aminoplasmal 5% E

0
Aminoplasmal 5% E - SĐK VN-4168-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminoplasmal 5% E Dịch truyền tĩnh mạch - Amino acid