Trang chủ 2020
Danh sách
Glucose 5%
Glucose 5% - SĐK VD-25943-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10%
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% - SĐK VD-25441-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi chai 250ml chứa Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg;
Cephalexin 250mg
Cephalexin 250mg - SĐK VD-29181-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Cephalexin 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Cephalexin 250mg
Cephalexin 250mg - SĐK VD-29265-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Cephalexin 250mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Dextrose 5% and sodium chloride 0,9%
Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% - SĐK VD-29343-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrat 5g) 4,546g; Natri clorid 0,9g
Dialisis 2A
Dialisis 2A - SĐK VD-28834-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dialisis 2A Dung dịch thẩm phân máu - Mỗi 1000ml chứa Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g
Dialisis DD1
Dialisis DD1 - SĐK VD-28835-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dialisis DD1 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Mỗi 1000ml chứa Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H2O9,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g
Lactated Ringer’s
Lactated Ringer's - SĐK VD-25377-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactated Ringer's Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion - SĐK VN-5524-08 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion Dịch truyền - Dextrose monohydrat
Tetraspan 6% solution for infusion
Tetraspan 6% solution for infusion - SĐK VN-18497-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Tetraspan 6% solution for infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Poly(0-2-hydroxyethyl) starch (HES) 6%