Danh sách

Sodium Chloride Injection

0
Sodium Chloride Injection - SĐK VN-21747-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride Injection Dung dịch tiêm truyền - Natri chlorid 4,5g

Sodium Chloride intravenous infusion BP

0
Sodium Chloride intravenous infusion BP - SĐK VN-21657-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride intravenous infusion BP Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa sodium chlorid 0,9g

Wida D5 (5% Dextrose BP)

0
Wida D5 (5% Dextrose BP) - SĐK VN-21710-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Wida D5 (5% Dextrose BP) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Glucose 5%
Thuốc Calci clorid - SĐK VD-24898-16

Calci clorid

0
Calci clorid - SĐK VD-24898-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 500mg

Aminoplasmal B.Braun 10% E

0
Aminoplasmal B.Braun 10% E - SĐK VN-18160-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminoplasmal B.Braun 10% E Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;
Thuốc Mibezisol 2

Mibezisol 2,5

0
Mibezisol 2,5 - SĐK VD-26585-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Mibezisol 2,5 Thuốc bột - Mỗi gói 4,13g chứa Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg; Kẽm Gluconat (tương đương kẽm 2,5mg) 17,5mg; Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg
Thuốc Vin-Hepa - SĐK VD-17045-12

Vin-Hepa

0
Vin-Hepa - SĐK VD-17045-12 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Vin-Hepa Viên nang - L-ornithine-L-aspartate 500mg

Salnor

0
Salnor - SĐK VN-22220-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Salnor Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100 ml chứa Natri clorid 0,9g
Thuốc Smoflipid 20% - SĐK VN-19955-16

Smoflipid 20%

0
Smoflipid 20% - SĐK VN-19955-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Smoflipid 20% Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 100 ml nhũ tương chứa Dầu đậu nành tinh chế 6g; Triglycerid mạch trung bình 6g; Dầu Oliu tinh chế 5g; Dầu cá tinh chế 3g
Thuốc Aminosteril N Hepa 8% - SĐK VN-17437-13

Aminosteril N Hepa 8%

0
Aminosteril N Hepa 8% - SĐK VN-17437-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminosteril N Hepa 8% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - L-Isoleucine, L-Leucine, L- Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine